Tuyển dụng(Recruiting for Vietnam)
アコオ機工では、ベトナムから実習生の受け入れを行っております。
(Akoo Kiko nhận học viên từ Việt Nam.)
実習生の声(Giọng nói tập sự)
トゥさん
Q.どんな仕事をしていますか? (Bạn làm công việc gì) | A.組立、溶接、仕上げ作業 (Lắp ráp, hàn, hoàn thiện công việc) |
Q. 日本の印象は? (Ấn tượng của bạn về Nhật Bản là gì?) | A. 規則正しい (Thường xuyên) |
Q. 母国と日本の文化でどういうことに違いを感じますか? (Sự khác biệt giữa đất nước của bạn và văn hóa Nhật Bản là gì?) | A. 日本は交通が安全 ベトナムは不安全 (An toàn giao thông ở Nhật Bản Việt Nam không an toàn) |
Q. 仕事や生活で苦労している事はありますか? (Bạn đã vật lộn với công việc hay cuộc sống?) | A. 仕事面は、仕上げ作業が多いのでしんどい (Công việc khó khăn vì có nhiều hoạt động hoàn thiện) 生活面は、みんなと一緒に住んでいるのでよく喧嘩をする (Khi chúng ta sống cùng với mọi người, chúng ta thường do dự) |
Q. 日本に来て嬉しかったことはありますか? (Bạn đã bao giờ hạnh phúc khi đến Nhật Bản chưa?) | A. お金を家族に渡せること (Chuyển tiền cho gia đình) |
Q. 将来の夢は何ですか? (Ước mơ trong tương lai của bạn là gì?) | A. ベトナムで社長になること (Trở thành tổng thống tại việt nam) |
カインさん
Q.どんな仕事をしていますか? (Bạn làm công việc gì) | A.溶接、仕上げ作業 (Hàn, hoàn thiện công việc) |
Q. 日本の印象は? (Ấn tượng của bạn về Nhật Bản là gì?) | A. 経済力が高い (Sức mạnh kinh tế cao) |
Q. 母国と日本の文化でどういうことに違いを感じますか? (Sự khác biệt giữa đất nước của bạn và văn hóa Nhật Bản là gì?) | A. 日本はゴミの分別が厳しい (Phân loại rác thải của Nhật Bản rất khó) |
Q. 仕事や生活で苦労している事はありますか? (Bạn đã vật lộn với công việc hay cuộc sống?) | A. 子供と会いたい (Tôi muốn gặp một đứa trẻ) |
Q. 日本に来て嬉しかったことはありますか? (Bạn đã bao giờ hạnh phúc khi đến Nhật Bản chưa?) | A. お金を家族に渡せること (Chuyển tiền cho gia đình) |
Q. 将来の夢は何ですか? (Ước mơ trong tương lai của bạn là gì?) | A. お金持ちになること (Giàu có) |
ザンさん
Q.どんな仕事をしていますか? (Bạn làm công việc gì) | A.組立、仕上げ作業 (Lắp ráp, hoàn thiện công việc) |
Q. 日本の印象は? (Ấn tượng của bạn về Nhật Bản là gì?) | A. 生活が豊か (Cuộc sống giàu có) |
Q. 母国と日本の文化でどういうことに違いを感じますか? (Sự khác biệt giữa đất nước của bạn và văn hóa Nhật Bản là gì?) | A. 日本は丁寧な人が多い (Nhật Bản có nhiều người lịch sự) |
Q. 仕事や生活で苦労している事はありますか? (Bạn đã vật lộn với công việc hay cuộc sống?) | A. 無いです (Không) |
Q. 日本に来て嬉しかったことはありますか? (Bạn đã bao giờ hạnh phúc khi đến Nhật Bản chưa?) | A. 日本で勉強できたこと (Tôi có thể học ở nhật) |
Q. 将来の夢は何ですか? (Ước mơ trong tương lai của bạn là gì?) | A. ベトナムで社長になること (Trở thành tổng thống tại việt nam) |
フーさん
Q.どんな仕事をしていますか? (Bạn làm công việc gì) | A.組立、仕上げ作業 (Lắp ráp, hoàn thiện công việc) |
Q. 日本の印象は? (Ấn tượng của bạn về Nhật Bản là gì?) | A. 祭りがたくさんある (Có rất nhiều lễ hội) |
Q. 母国と日本の文化でどういうことに違いを感じますか? (Sự khác biệt giữa đất nước của bạn và văn hóa Nhật Bản là gì?) | A. 交通が安全 (Giao thông an toàn) |
Q. 仕事や生活で苦労している事はありますか? (Bạn đã vật lộn với công việc hay cuộc sống?) | A. 無いです (Không) |
Q. 日本に来て嬉しかったことはありますか? (Bạn đã bao giờ hạnh phúc khi đến Nhật Bản chưa?) | A. お金を貯める事が出来たこと (Tôi đã có thể tiết kiệm tiền) |
Q. 将来の夢は何ですか? (Ước mơ trong tương lai của bạn là gì?) | A. ベトナムでアコオ機工の仕事をすること (Làm việc với Akoo Kiko tại Việt Nam) |
クォンさん
Q.どんな仕事をしていますか? (Bạn làm công việc gì) | A.スポット溶接、仕上げ作業 (Hàn điểm, hoàn thiện công việc) |
Q. 日本の印象は? (Ấn tượng của bạn về Nhật Bản là gì?) | A. 親切 (Lòng tốt) |
Q. 母国と日本の文化でどういうことに違いを感じますか? (Sự khác biệt giữa đất nước của bạn và văn hóa Nhật Bản là gì?) | A. 交通が安全 (Giao thông an toàn) |
Q. 仕事や生活で苦労している事はありますか? (Bạn đã vật lộn với công việc hay cuộc sống?) | A. 仕上げ作業がしんどい (Hoàn thành công việc là khó khăn) |
Q. 日本に来て嬉しかったことはありますか? (Bạn đã bao giờ hạnh phúc khi đến Nhật Bản chưa?) | A. 恋人が近くにいること (Có người yêu ở gần) |
Q. 将来の夢は何ですか? (Ước mơ trong tương lai của bạn là gì?) | A. ベトナムでアコオ機工の仕事をすること (Làm việc với Akoo Kiko tại Việt Nam) |